Có 2 kết quả:

吸虫纲 xī chóng gāng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄤ吸蟲綱 xī chóng gāng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Class Trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans

Từ điển Trung-Anh

(1) Class Trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans