Có 2 kết quả:
吸虫纲 xī chóng gāng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄤ • 吸蟲綱 xī chóng gāng ㄒㄧ ㄔㄨㄥˊ ㄍㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Class Trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Class Trematoda
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans
(2) fluke
(3) trematode worm, a parasite incl. on humans
Bình luận 0